Tiếng Việt
vi
English (US)
Tiếng Việt
English (US)
Tiếng Việt
0
0
Trang chủ
Sản phẩm
Trạm quan trắc tự động, liên tục
Thiết bị kết nối và điều khiển
Thiết bị kết nối và điều khiển
Thiết bị kết nối và hiển thị
Thiết bị truyền dữ liệu
Thiết bị đo chất lượng nước
Thiết bị đo chất lượng nước
Thiết bị đo đa chỉ tiêu
Thiết bị đo pH, ORP
Thiết bị đo EC, TDS, độ mặn
Thiết bị đo TSS, độ đục
Thiết bị đo Oxy hòa tan
Thiết bị đo Chlorine
Thiết bị đo COD, TOC
Thiết bị đo BOD
Thiết bị đo Độ màu
Thiết bị đo NH4, NO3, NO2
Thiết bị đo PO4, TN, TP
Thiết bị đo PAH, dầu mỡ khoán
Thiết bị đo Kim loại nặng
Thiết bị đo Coliforms & E.coli
Các chỉ tiêu khác
Thiết bị thí nghiệm nước
Thiết bị thí nghiệm nước
Thiết bị phân tích
Thiết bị phụ trợ
Dụng cụ thí nghiệm
Hóa chất thí nghiệm
Dung dịch chuẩn
Thiết bị đo lưu lượng
Thiết bị đo lưu lượng
Đồng hồ điện từ
Đồng hồ siêu âm
Đồng hồ Coriolis
Nguyên lý khác
Thiết bị đo mực nước
Thiết bị đo mực nước
Mực nước dạng áp lực
Mực nước dạng siêu âm
Mực nước dạng radar
Nguyên lý khác
Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất
Thiết bị lấy mẫu
Xử lý nước
Xử lý nước
Máy bơm nước
Máy thổi khí
Máy ép bùn
Thiết bị phụ trợ
Thiết bị đo ngành khí
Thiết bị đo ngành khí
Thiết bị đo bụi
Thiết bị đo lưu lượng
Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất
Thiết bị đo Oxy
Thiết bị đo CO
Thiết bị đo SO2
Thiết bị đo NO, NO2, NOx
Thiết bị đo đa chỉ tiêu
Thiết bị, vật tư tổng hợp
Thiết bị, vật tư tổng hợp
Vật tư nước
Vật tư điện
Dịch vụ
Dịch vụ
Dịch vụ kỹ thuật
Phần mềm
Tài liệu & Khóa học
Ứng dụng
Hãng sản xuất
S::CAN (Áo)
SYSTEA (Ý)
SISGEO (Ý)
RIELS (Ý)
Hach (Mỹ)
YSI (Mỹ)
GEOKON (Mỹ)
SENIX (Mỹ)
E+H (Thụy Sỹ)
WTW (Đức)
Siemens (Đức)
MJK (Đan Mạch)
Aquas (Đài Loan)
Advantech (Đài Loan)
Maxx (Đức)
Efcon (Hà Lan)
Xem tất cả
Thư viện
Datasheet
Thiết bị đo lường
Trạm quan trắc nước
Trạm quan trắc khí
Manual
Lưu lượng, mực nước
Sensor chất lượng nước
Máy phân tích (Analyzer)
Catalog
Product Book
S::CAN Product
Thiết bị quan trắc
Văn bản luật
Quan trắc tự động
Môi trường & Tài nguyên
Blogs môi trường
Quan trắc nước ngầm
Quan trắc nước thải
Blog thiết bị
Lưu lượng, mực nước
Chất lượng nước
Diễn đàn
Đo lường & quan trắc
Liên hệ
Sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Hoạt động Envimart
Theo dõi đơn hàng
Tài khoản của tôi
Nền tảng cung cấp trọn gói Thiết bị và giải pháp kỹ thuật ngành Nước và Môi trường
(+84) 28 777 27979
info@envimart.vn
412 Nguyễn Thị Minh Khai, Q3, Tp.HCM
265 Nguyễn Gia Trí, Bình Thạnh, Tp.HCM
21/12 Lê Hồng Phong, Tp.Đà Nẵng
6 Ngõ 102 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, HN
Thiết bị đo chất lượng nước
Thiết bị đo đa chỉ tiêu
Sắp xếp theo
Danh mục giá: từ Cao đến Thấp
Danh mục giá: từ Thấp đến Cao
Name: A to Z
Name: Z to A
Filters
(Clear All)
Quick Filter
Filters
x
Show categories
Danh mục sản phẩm
Tất cả sản phẩm
Trạm quan trắc tự động, liên tục
Thiết bị kết nối và điều khiển
Thiết bị kết nối và hiển thị
Thiết bị truyền dữ liệu
Thiết bị đo chất lượng nước
Thiết bị đo đa chỉ tiêu
Thiết bị đo pH, ORP
Thiết bị đo EC, TDS, độ mặn
Thiết bị đo TSS, độ đục
Thiết bị đo Oxy hòa tan
Thiết bị đo Chlorine
Thiết bị đo COD, TOC
Thiết bị đo BOD
Thiết bị đo Độ màu
Thiết bị đo NH4, NO3, NO2
Thiết bị đo PO4, TN, TP
Thiết bị đo PAH, dầu mỡ khoán
Thiết bị đo Kim loại nặng
Thiết bị đo Coliforms & E.coli
Các chỉ tiêu khác
Thiết bị thí nghiệm nước
Thiết bị phân tích
Thiết bị phụ trợ
Dụng cụ thí nghiệm
Hóa chất thí nghiệm
Dung dịch chuẩn
Thiết bị đo lưu lượng
Đồng hồ điện từ
Đồng hồ siêu âm
Đồng hồ Coriolis
Nguyên lý khác
Thiết bị đo mực nước
Mực nước dạng áp lực
Mực nước dạng siêu âm
Mực nước dạng radar
Nguyên lý khác
Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất
Thiết bị lấy mẫu
Xử lý nước
Máy bơm nước
Máy thổi khí
Máy ép bùn
Thiết bị phụ trợ
Thiết bị đo ngành khí
Thiết bị đo bụi
Thiết bị đo lưu lượng
Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất
Thiết bị đo Oxy
Thiết bị đo CO
Thiết bị đo SO2
Thiết bị đo NO, NO2, NOx
Thiết bị đo đa chỉ tiêu
Thiết bị, vật tư tổng hợp
Vật tư nước
Vật tư điện
Dịch vụ
Dịch vụ kỹ thuật
Phần mềm
Tài liệu & Khóa học
Máy phân tích COD, BOD nước thải
Liên hệ
Máy phân tích COD, TSS, pH online
Liên hệ
Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu: COD, TSS hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: S::CAN
Xuất xứ: Áo
Model: carbo::lyser II
Nguyên lý đo: Quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis 190-750nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Thang đo: 0-500 mg/l (COD); 0-600 mg/l (TSS)
Tự động bổ chính do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bổ chính độ nhạy: độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Chất chuẩn đối chứng: nước cất
Bộ nhớ trong: 656 KB
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: -10….50ºC
Độ phân giải cảm biến nhiệt độ: 0.1ºC
Tích hợp cảm biến áp suất (tùy chọn): 0…..10bar
Nguồn cấp: 11….15 VDC
Điện tiêu thụ (thông thường): 4.2W
Điện tiêu thụ (max): 20W
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: MIL consys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 7.5m
Loại cáp: PU jacket
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ 1.4404
Cân nặng: 3.4 kg (incl. cable)
Kích thước (DxL): 44 x 547/591 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0….45ºC
Áp suất hoạt động: 0…3bar
Cài đặt/ bố trí đo: Nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu: COD, BOD, TSS hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: S::CAN
Xuất xứ: Áo
Model: carbo::lyser III
Nguyên lý đo: Quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis 190-750nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Thang đo: 0-500 mg/l (COD); 0-600 mg/l (TSS); 0-300 mg/l (BOD)
Tự động bổ chính do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bổ chính độ nhạy: độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Chất chuẩn đối chứng: nước cất
Bộ nhớ trong: 656 KB
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: -10….50ºC
Độ phân giải cảm biến nhiệt độ: 0.1ºC
Tích hợp cảm biến áp suất (tùy chọn): 0…..10bar
Nguồn cấp: 11….15 VDC
Điện tiêu thụ (thông thường): 4.2W
Điện tiêu thụ (max): 20W
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: MIL consys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 7.5m
Loại cáp: PU jacket
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ 1.4404
Cân nặng: 3.4 kg (incl. cable)
Kích thước (DxL): 44 x 547/591 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0….45ºC
Áp suất hoạt động: 0…3bar
Cài đặt/ bố trí đo: Nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Sensor đo COD, TSS, độ màu nước thải hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: S::CAN
Model: i::scan
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: hấp thụ phổ
Dải đo: 0-1500 (cod, mg/l); 0-1000 (tss, mg/l); 0-3500 (color, mg/l)
Công nghệ phát xạ ánh sáng mới nhất
Tổ hợp tán xạ NTU góc 90 và 180 độ
Không tiêu hao phụ tùng
Không có phần chuyển động
Tiêu thụ năng lượng thấp (ít hơn 1W)
Quang kế hai chùm tia
Tự động làm sạch tự động
Nhiều model cho nhiều ứng dụng
Ổn định lâu dài, hoàn toàn không bị ăn mòn
Đấu nối bằng ren hoặc cáp cố định
Gắn và đo trực tiếp trong môi trường nước thải hoặc trong flow cell
Gắn trực tiếp đặt trong đường ống chính/ống chịu áp lực
Vận hành thông qua thiết bị và phần mềm của S::can
Áp xuất làm việc tối đa: 6 bar
Kết nối thông qua giao diện RS 485
Nguồn điện: 12VDC
Khối lượng: 330g
Kích thước ( DxL): 38.5 x 345 mm
Áp suất hoạt động: -0.2...6 bar
Tốc độ dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Đạt tiêu chuẩn EN 61326
An toàn: đạt tiêu chuẩn EN 61010
Cáp dài 7.5m
Sensor COD, TSS online cho nước thải / S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: S::CAN
Model: i::scan
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: hấp thụ phổ, hai chùm tia
Dải đo: 0-1500 (cod, mg/l); 0-1000 (tss, mg/l)
Công nghệ phát xạ ánh sáng mới nhất
Tổ hợp tán xạ NTU góc 90 và 180 độ
Không tiêu hao phụ tùng, không có phần chuyển động
Tự động làm sạch tự động
Ổn định lâu dài, hoàn toàn không bị ăn mòn
Vận hành thông qua thiết bị và phần mềm của s::can
Áp xuất làm việc tối đa: 6 bar
Kết nối thông qua giao diện RS 485
Nguồn điện: 12VDC, tiêu thụ năng lượng thấp (ít hơn 1W)
Khối lượng: 330g, kích thước ( DxL): 38.5 x 345 mm
Áp suất hoạt động: -0.2...6 bar, tốc độ dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68, đạt tiêu chuẩn EN 61326
An toàn: đạt tiêu chuẩn EN 61010
Cáp dài 7.5m
Sensor đo độ màu nước thải hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: S::CAN
Model: i::scan
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: hấp thụ phổ
Dải đo: 0-3500 mg/l
Tùy chọn đo TSS 0-1000 mg/l
Công nghệ phát xạ ánh sáng mới nhất
Tổ hợp tán xạ NTU góc 90 và 180 độ
Không tiêu hao phụ tùng
Không có phần chuyển động
Tiêu thụ năng lượng thấp (ít hơn 1W)
Quang kế hai chùm tia
Tự động làm sạch tự động
Nhiều model cho nhiều ứng dụng
Ổn định lâu dài, hoàn toàn không bị ăn mòn
Đấu nối bằng ren hoặc cáp cố định
Gắn và đo trực tiếp trong môi trường nước thải hoặc trong flow cell
Gắn trực tiếp đặt trong đường ống chính/ống chịu áp lực
Vận hành thông qua thiết bị và phần mềm của S::can
Áp xuất làm việc tối đa: 6 bar
Kết nối thông qua giao diện RS 485
Nguồn điện: 12VDC
Khối lượng: 330g
Kích thước ( DxL): 38.5 x 345 mm
Áp suất hoạt động: -0.2...6 bar
Tốc độ dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Đạt tiêu chuẩn EN 61326
An toàn: đạt tiêu chuẩn EN 61010
Cáp dài 7.5m
Sensor đo TSS và độ màu nước thải hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: S::CAN
Model: i::scan
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: hấp thụ phổ
Dải đo: 0-3500 (color, mg/l); 0-1000 (tss, mg/l)
Công nghệ phát xạ ánh sáng mới nhất
Tổ hợp tán xạ NTU góc 90 và 180 độ
Không tiêu hao phụ tùng
Không có phần chuyển động
Tiêu thụ năng lượng thấp (ít hơn 1W)
Quang kế hai chùm tia
Tự động làm sạch tự động
Nhiều model cho nhiều ứng dụng
Ổn định lâu dài, hoàn toàn không bị ăn mòn
Đấu nối bằng ren hoặc cáp cố định
Gắn và đo trực tiếp trong môi trường nước thải hoặc trong flow cell
Gắn trực tiếp đặt trong đường ống chính/ống chịu áp lực
Vận hành thông qua thiết bị và phần mềm của S::can
Áp xuất làm việc tối đa: 6 bar
Kết nối thông qua giao diện RS 485
Nguồn điện: 12VDC
Khối lượng: 330g
Kích thước ( DxL): 38.5 x 345 mm
Áp suất hoạt động: -0.2...6 bar
Tốc độ dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Đạt tiêu chuẩn EN 61326
An toàn: đạt tiêu chuẩn EN 61010
Cáp dài 7.5m
Đầu dò COD và TSS online hãng WTW / Đức
Liên hệ
Hãng sản xuất: WTW/Xylem Analytics
Model: CarboVis 705 IQ TS
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 18 tháng
Loại sensor nhúng chìm, đo trực tiếp COD và TSS trong nước
Sử dụng đơn giản, không dùng hóa chất, không cần xử lý mẫu trước khi đo
Nguyên lý đo: UV-Vis
Cửa sổ đo: shapphire glass, tích hợp hệ thống tự làm sạch cửa sổ đo bằng sóng siêu âm
Đầu dò NH4 + NO3 (K+) online hãng WTW / Đức
Liên hệ
Hãng sản xuất: WTW / Xylem Analytics
Model: VARiON Plus
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 18 tháng
Nguyên lý đo: sử dụng điện cực chọn lọc Ion (ISE)
Đo NH4 với khả năng tự động bù nhiệt độ cũng loại bỏ ảnh hưởng của ion K+ bằng việc tích hợp cảm biến đo nhiệt độ và K+
Tương tự đo NO3 có tham chiếu theo Cl-
Dải đo/độ phân giải NH4:
NH4-N: 1…1000 mg/l / 1 mg/l
0,1…100 mg/l / 0,1 mg/l
NH4+: 1…1290 mg/l / 1 mg/l
0,1…129,0 mg/l / 0,1 mg/l
Dải đo K+: 1…1000 mg/l
Dải đo/độ phân giải NH4:
NO3-N: 1 ... 1,000 mg/l / 1 mg/l
0.1 ... 100 mg/l / 0.1 mg/l
NO3-: 5 ... 4,500 mg/l / 1 mg/l
0.5 ... 450.0 mg/l / 0.1 mg/l
Phương pháp làm sạch: làm sạch bằng khí nén
Cấp bảo vệ: IP68
Sensor đo NH4-N, pH, nhiệt độ nước / S::CAN
Liên hệ
Hãng sản xuất: S::CAN
Model: ammo::lyser™ IV pro+pH
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: Chọn lọc Ion (ISE)
Dải đo: 1-1000 mg/l NH4-N
Dải đo: 2-12 (pH); 0-60oC
Tích hợp sensor đo potassium để bù giá trị đo Ammonium
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: sys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp: 7,5 m
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ , 1.4571, POM-C, điện cực thủy tinh
Kích thước (DxL): 60x 3260 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0...60oC
Nhiệt độ lưu trữ: 0...60oC
Áp suất hoạt động: 0...400mbar
Phương thức kết nối: G1 1/2"
Tự động làm sạch: phương tiện: khí nén
Tuân theo EMC: EN 50011:2007; EN 61326:2006; EN 61000-4
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1, UL508
Cấp độ bảo vệ: IP68
Sensor đo NH4-N, NO3-N nước thải / S::CAN
Liên hệ
Hãng sản xuất: S::CAN
Model: ammo::lyser III eco NO3-N
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: Chọn lọc Ion (ISE)
Dải đo: 0.1-1000 mg/l NH4-N; 0.3-1000 mg/l NO3-N; 0-60oC
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: sys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp: 7,5 m
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ , 1.4571, POM-C, điện cực thủy tinh
Kích thước (DxL): 60x 3260 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0...60oC
Nhiệt độ lưu trữ: 0...60oC
Áp suất hoạt động: 0...400mbar
Phương thức kết nối: G1 1/2"
Tự động làm sạch: phương tiện: khí nén
Tuân theo EMC: EN 50011:2007; EN 61326:2006; EN 61000-4
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1, UL508
Cấp độ bảo vệ: IP68
Sensor đo NH4-N, NO3-N, pH, nhiệt độ nước thải / S::CAN
Liên hệ
Hãng sản xuất: S::CAN
Model: ammo::lyser IV eco NO3-N+pH
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: Chọn lọc Ion (ISE)
Dải đo: 0.1-1000 mg/l NH4-N; 0.3-1000 mg/l NO3-N
Dải đo: 2-12 (pH); 0-60oC
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: sys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp: 7,5 m
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ , 1.4571, POM-C, điện cực thủy tinh
Kích thước (DxL): 60x 3260 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0...60oC
Nhiệt độ lưu trữ: 0...60oC
Áp suất hoạt động: 0...400mbar
Phương thức kết nối: G1 1/2"
Tự động làm sạch: phương tiện: khí nén
Tuân theo EMC: EN 50011:2007; EN 61326:2006; EN 61000-4
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1, UL508
Cấp độ bảo vệ: IP68
Sensor đo NH4-N, pH, nhiệt độ nước / S::CAN
Liên hệ
Hãng sản xuất: S::CAN
Model: ammo::lyser III eco+pH
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: Chọn lọc Ion (ISE)
Dải đo: 1-1000 mg/l NH4-N
Dải đo: 2-12 (pH); 0-60oC
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: sys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp: 7,5 m
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ , 1.4571, POM-C, điện cực thủy tinh
Kích thước (DxL): 60x 3260 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0...60oC
Nhiệt độ lưu trữ: 0...60oC
Áp suất hoạt động: 0...400mbar
Phương thức kết nối: G1 1/2"
Tự động làm sạch: phương tiện: khí nén
Tuân theo EMC: EN 50011:2007; EN 61326:2006; EN 61000-4
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1, UL508
Cấp độ bảo vệ: IP68
Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: s::can
Model: spectro::lyser
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: UV-Vis spectrometry 190 - 750 nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Tự động bù do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bù độ nhạy của độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Bộ nhớ trong sensor 8GB, phần mềm IoT tích hợp sẵn để cấu hình, sử dụng
Thang đo:
+ Color: 0-14000 Pt-Co;
+ COD: 0-3300 mg/l;
+ BOD: 0-2000 mg/l;
+ TSS: 0-4000 mg/l TSS;
+ THC: 0-15 mg/l;
+ Sai số 2%
Chiều dài cáp: cáp cố định 7,5 m (-075), loại cáp: PU jacket
Vật liệu điện cực: thép không gỉ 1.4404
Vật liệu cửa sổ chiều dài đường dẫn quang học 5 mm và 1 mm: sapphire
Tự động làm sạch: khí nén hoặc chổi tự động áp suất cho phép: 3 ... 6 bar
Tuân theo EMC: EN 61326-1
Tiêu chuẩn môi trường phù hợp EN 60721-3
Sự phù hợp - RoHS2 EN 50581
Cấp độ bảo vệ: IP68
Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu: COD, BOD, TSS, Color hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: s::can
Model: spectro::lyser
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: UV-Vis spectrometry 190 - 750 nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Tự động bù do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bù độ nhạy của độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Bộ nhớ trong sensor 8GB, phần mềm IoT tích hợp sẵn để cấu hình, sử dụng
Thang đo: 0-2100 (color); 0-600 (tss, mg/l), 0-500 (cod, mg/l), 0-300 (bod, mg/l) hoặc tùy chọn
Sai số 2%
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: 0 ... 45 °C, độ phân giải 0,1 °C
Nguồn cấp: 10-18 VDC
Tiêu thụ điện năng (thông thường) 3 W
Tiêu thụ điện năng (chế độ nghỉ) 60 mW
Tiêu thụ điện năng (tối đa) 20 W
Giao diện với các thiết bị đầu cuối s :: có thể M12 RSTS 8Y (IP67), RS485, Ethernet
Giao diện kết nối với thiết bị bên thứ ba con :: nect V3 incl. Modbus RTU, API REST
Kết nối mạng 100 Base-T Ethernet, Bluetooth, WLAN
Thời gian đo: 10s (có thể cấu hình, tùy thuộc vào ứng dụng)
Thông báo trang thái: RGB LED ring
Chiều dài cáp: cáp cố định 7,5 m (-075), loại cáp: PU jacket
Vật liệu điện cực: thép không gỉ 1.4404
Vật liệu cửa sổ chiều dài đường dẫn quang học 5 mm và 1 mm: sapphire
Trọng lượng (tối thiểu): 3,4 kg (bao gồm cáp)
Kích thước (Ø x l) length 1 mm:44 x 453 mm / 497.5 mm
Áp suất hoạt động: 0…3 bar
Cài đặt/ bố trí đo: nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Tự động làm sạch: khí nén hoặc chổi tự động áp suất cho phép: 3 ... 6 bar
Tuân theo EMC: EN 61326-1
Tiêu chuẩn môi trường phù hợp EN 60721-3
Sự phù hợp - RoHS2 EN 50581
Cấp độ bảo vệ: IP68
Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu: COD, BOD, TSS hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: s::can
Model: spectro::lyser
Xuất xứ: Áo
Nguyên lý đo: UV-Vis spectrometry 190 - 750 nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Tự động bù do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bù độ nhạy của độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Bộ nhớ trong sensor 8GB, phần mềm IoT tích hợp sẵn để cấu hình, sử dụng
Thang đo: 0-14.000 (color); 0-10.000 (cod, mg/l); 0-5300 (bod, mg/l); sai số 2%
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: 0 ... 45 °C, độ phân giải 0,1 °C
Nguồn cấp: 10-18 VDC
Tiêu thụ điện năng (thông thường) 3 W
Tiêu thụ điện năng (chế độ nghỉ) 60 mW
Tiêu thụ điện năng (tối đa) 20 W
Giao diện với các thiết bị đầu cuối s :: có thể M12 RSTS 8Y (IP67), RS485, Ethernet
Giao diện kết nối với thiết bị bên thứ ba con :: nect V3 incl. Modbus RTU, API REST
Kết nối mạng 100 Base-T Ethernet, Bluetooth, WLAN
Thời gian đo: 10s (có thể cấu hình, tùy thuộc vào ứng dụng)
Thông báo trang thái: RGB LED ring
Chiều dài cáp: cáp cố định 7,5 m (-075), loại cáp: PU jacket
Vật liệu điện cực: thép không gỉ 1.4404
Vật liệu cửa sổ chiều dài đường dẫn quang học 5 mm và 1 mm: sapphire
Trọng lượng (tối thiểu): 3,4 kg (bao gồm cáp)
Kích thước (Ø x l) length 1 mm:44 x 453 mm / 497.5 mm
Áp suất hoạt động: 0…3 bar
Cài đặt/ bố trí đo: nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Tự động làm sạch: khí nén hoặc chổi tự động áp suất cho phép: 3 ... 6 bar
Tuân theo EMC: EN 61326-1
Tiêu chuẩn môi trường phù hợp EN 60721-3
Sự phù hợp - RoHS2 EN 50581
Cấp độ bảo vệ: IP68
Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu: COD, TSS, Color hãng S::CAN
Hàng có sẵn
Hãng sản xuất: s::can
Model: spectro::lyser
Xuất xứ: Áo
Bảo hành: 24 tháng
Nguyên lý đo: UV-Vis spectrometry 190 - 750 nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Tự động bù do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bù độ nhạy của độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Bộ nhớ trong sensor 8GB, phần mềm IoT tích hợp sẵn để cấu hình, sử dụng
Thang đo: 0-14.000 (color); 0-10.000 (cod, mg/l), sai số 2%
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: 0 ... 45 °C, độ phân giải 0,1 °C
Nguồn cấp: 10-18 VDC
Tiêu thụ điện năng (thông thường) 3 W
Tiêu thụ điện năng (chế độ nghỉ) 60 mW
Tiêu thụ điện năng (tối đa) 20 W
Giao diện với các thiết bị đầu cuối s :: có thể M12 RSTS 8Y (IP67), RS485, Ethernet
Giao diện kết nối với thiết bị bên thứ ba con :: nect V3 incl. Modbus RTU, API REST
Kết nối mạng 100 Base-T Ethernet, Bluetooth, WLAN
Thời gian đo: 10s (có thể cấu hình, tùy thuộc vào ứng dụng)
Thông báo trang thái: RGB LED ring
Chiều dài cáp: cáp cố định 7,5 m (-075), loại cáp: PU jacket
Vật liệu điện cực: thép không gỉ 1.4404
Vật liệu cửa sổ chiều dài đường dẫn quang học 5 mm và 1 mm: sapphire
Trọng lượng (tối thiểu): 3,4 kg (bao gồm cáp)
Kích thước (Ø x l) length 1 mm:44 x 453 mm / 497.5 mm
Áp suất hoạt động: 0…3 bar
Cài đặt/ bố trí đo: nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Tự động làm sạch: khí nén hoặc chổi tự động áp suất cho phép: 3 ... 6 bar
Tuân theo EMC: EN 61326-1
Tiêu chuẩn môi trường phù hợp EN 60721-3
Sự phù hợp - RoHS2 EN 50581
Cấp độ bảo vệ: IP68
Đầu đo quang phổ đo chỉ tiêu H2S hãng S::CAN
Liên hệ
P/N: SP3-1-x-NO-xxx
GC-I-H2S
Nguyên lý đo: UV-Vis spectrometry 190 - 750 nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
"Tự động bổ chính do sử dụng quang phổ hai chùm tia"
"Tự động bổ chính độ nhạy: độ đục, chất rắn, chất hữu cơ"
Độ chính xác của dung dịch chuẩn(> 1 mg / l): NO3-N: +/- 2% + 1 / OPL [mg / l] * COD-KHP: +/- 2% + 10 / OPL [mg / l] *(* OPL… độ dài đường dẫn quang tính bằng mm)
Bộ nhớ trong: 8GB
HS-: 0-12 mg/l
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: 0 ... 45 °C
Độ phân giải cảm biến nhiệt độ: 0.1ºC
"Tích hợp qua: con :: cube V3 (D-330-xxx) con :: nect V3 (B-33-012) con :: lyte V5 (D-320-pro2) và cáp bộ chuyển đổi (C-32-V3)"
Nguồn cấp: 10…18VDC
Tiêu thụ điện năng (điển hình) 3 W
Tiêu thụ điện năng (chế độ nghỉ) 60 mW
Tiêu thụ điện năng (tối đa) 20 W
Giao diện với các thiết bị đầu cuối s :: có thể M12 RSTS 8Y (IP67), RS485, Ethernet
Giao diện kết nối với thiết bị bên thứ ba con :: nect V3 incl. Modbus RTU, API REST
Kết nối mạng 100Base-T Ethernet, Bluetooth, WLAN
Thời gian đo: 10s (có thể cấu hình, tùy thuộc vào ứng dụng)
Thông báo trang thái: RGB LED ring
Chiều dài cáp: cáp cố định 7,5 m (-075)
Loại cáp: PU jacket
Vật liệu điện cực: thép không gỉ 1.4404
Vật liệu cửa sổ chiều dài đường dẫn quang học 5 và 1 mm: sapphire
Trọng lượng (tối thiểu): 3,4 kg (bao gồm cáp)
Kích thước (Ø x l) length 1 mm:44 x 453 mm / 497.5 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0….45ºC
Nhiệt độ lưu trữ: -10…65ºC
Áp suất hoạt động: 0…3bar
Cài đặt/ bố trí đo: Nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
"Tự động làm sạch: khí nén hoặc chổi tự động áp suất cho phép: 3 ... 6 bar"
Tuân theo EMC: EN 61326-1
Tiêu chuẩn môi trường phù hợp EN 60721-3
Sự phù hợp - RoHS2 EN 50581
This is a preview of the recently viewed products by the user.
Once the user has seen at least one product this snippet will be visible.
×
Sản phẩm bạn vừa xem