Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu: COD, BOD, TSS hãng S::CAN
Chỉ dẫn:
Nhận Báo Giá ngay hoặc thêm sản phẩm vào Giỏ Hàng để lấy báo giá tổng hợp.
Bên cạnh là chức năng so sánh sản phẩm và chức năng thêm sản phẩm vào danh sách yêu thích. ENVIMART cam kết phản hồi báo giá trong vòng 30 phút đối với các sản phẩm ở website này. Chúng tôi luôn online ở chatbox bên dưới để hỗ trợ bạn tức thời, đừng ngại inbox! Nếu bạn có yêu cầu đặt biệt, hãy gửi cho chúng tôi tại đây.
Thông số của carbo::lyser III - Thiết bị đo đa chỉ tiêu hãng S::CAN
Vui lòng xem ở Tab
Thông Số Kỹ Thuật
Thông tin đặt hàng của carbo::lyser III
Model: carbo::lyser III
Hãng sản xuất: S::CAN
Xuất xứ: Áo
Bảo hành: 12 tháng
Thông tin chỉ dẫn nhận chào giá và quản lý đơn hàng
Tài liệu của carbo::lyser III
Catalog (Datasheet) của Thiết bị đo đa chỉ tiêu S::CAN có sẵn tại Tab Tài liệu ở phía trên
Bạn cần đặt hàng carbo::lyser III ?
Hãy thêm carbo::lyser III vào giỏ hàng để tìm thêm sản phẩm khác, hoặc click vào Báo giá để nhận ngay Bảng chào giá.
Nhân viên bán hàng sẽ gửi Bảng chào giá chi tiết cho Quý khách trong vòng 30 phút.
Lưu ý: Quý khách vui lòng cung cấp thông tin liên hệ đầy đủ để chúng tôi có thể liên hệ trong trường hợp cần thiết.



Sản phẩm tương tự carbo::lyser III
Quý khách xem sản phẩm tương tự bên dưới hoặc xem ở cùng danh mục sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật cho Đầu đo quang phổ đa chỉ tiêu: COD, BOD, TSS hãng S::CAN
Thương hiệu | |
---|---|
Hãng sản xuất | S::CAN |
Xuất xứ | Áo |
Quy cách | |
Độ chính xác, sai số | ± 3% |
Chưa được phân loại | |
Chiều dài cáp | 7,5 mét |
Thang đo COD | 0-500 mg/l hoặc tùy chọn |
Thang đo BOD | 0-300 mg/l hoặc tùy chọn |
Thang đo TSS | 0-600 mg/l hoặc tùy chọn |
Độ phân giải | 0.1 |
Thời gian đáp ứng | 10 giây |
Hãng sản xuất: S::CAN
Xuất xứ: Áo
Model: carbo::lyser III
Nguyên lý đo: Quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis 190-750nm
Đèn phát Xenon, Điôt quang 256
Thang đo: 0-500 mg/l (COD); 0-600 mg/l (TSS)
Tự động bổ chính do sử dụng quang phổ hai chùm tia
Tự động bổ chính độ nhạy: độ đục, chất rắn, chất hữu cơ
Chất chuẩn đối chứng: nước cất
Bộ nhớ trong: 656 KB
Tích hợp cảm biến nhiệt độ: -10….50ºC
Độ phân giải cảm biến nhiệt độ: 0.1ºC
Tích hợp cảm biến áp suất (tùy chọn): 0…..10bar
Nguồn cấp: 11….15 VDC
Điện tiêu thụ (thông thường): 4.2W
Điện tiêu thụ (max): 20W
Giao diện kết nối với bộ điều khiển trung tâm: MIL consys plug, IP68, RS485, 12VDC
Chiều dài cáp tiêu chuẩn: 7.5m
Loại cáp: PU jacket
Vật liệu chế tạo: thép không rỉ 1.4404
Cân nặng: 3.4 kg (incl. cable)
Kích thước (DxL): 44 x 547/591 mm
Nhiệt độ hoạt động: 0….45ºC
Áp suất hoạt động: 0…3bar
Cài đặt/ bố trí đo: Nhúng chìm dưới nước
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Lưu lượng dòng: 3 m/s (max)
Cấp độ bảo vệ: IP68
Tự động làm sạch: thời gian trễ 10….30 giây
Tuân theo EMC: EN 61326-1, EN 61326-2-3
Tuân theo tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1
Envimart JSC
Tài liệu kỹ thuật
Datasheet & Manual
Envimart JSC đã tập hợp sẵn Datasheet & Manual và nhiều tài nguyên khác.
Trong trường hợp không tìm thấy tài liệu bạn cần, hãy liên hệ với chúng tôi.

Once the user has seen at least one product this snippet will be visible.